|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đối chọi
![](img/dict/02C013DD.png) | [đối chọi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Face up (to someone). | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Be in contrast. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hai màu đối chọi nhau | | The two colours are in contrast. |
Face up (to someone)
Be in contrast Hai màu đối chọi nhau The two colours are in contrast
|
|
|
|